Có 2 kết quả:
现况 xiàn kuàng ㄒㄧㄢˋ ㄎㄨㄤˋ • 現況 xiàn kuàng ㄒㄧㄢˋ ㄎㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the current situation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the current situation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0